vietnamese Tiếng Việt english English
Hôm nay:
Tin mới đăng:

Giải Toán và viết PTHH trên coccoc

Từ nay côccôc hỗ trợ tính năng giải toán và viết phương trình hóa học, trải nghiệm tại coccoc.vn

Các dạng toán Cốc Cốc hỗ trợ:





  • {1}
    Giải phương trình với tập xác định

    • 1.1Phương trình bậc nhấtVD:x – 45 = 0

    • 1.2Phương trình bậc haiVD:x2 + x – 45 = 0

    • 1.3Phương trình đa thức bậc 3 và 4VD:x3 - 3x2 + 3x - 1 = 0

    • 1.4Phương trình mũVD:2 lũy thừa x = 4

    • 1.5Phương trình có chứa dấu giá trị tuyệt đốiVD:|x + 15| = 27 - x^2trị tuyệt đối của (x + 15) = 27 - x^2

    • 1.6Phương trình có chứa logaritVD:log(x + 10) * (20 - x) = 0logarit cơ số 10 của (x + 10) * (20 - x) = 0

    • 1.7Phương trình lượng giác cơ bản(lời giải có thể chứa nghiệm tuần hoàn)VD:căn 2*sin((pi/4) + 2x) = căn của (6) /2Giải phương trình lượng giác sin(x) + cos(x) + 1 = 0

    • 1.8Phương trình với hàm lượng giác ngượcVD:asin(x^2 + 2*x - 10) = 0

    • 1.9Phương trình có chứa dấu căn thứcVD:căn bậc hai của (x + 1) = x - 5(x + 1) * (x - 7) / căn bậc hai x = 0

    • 1.10Phương trình chứa nhiều hàm số cơ bảnVD:((x+1)*(x+28)*(x+4)*(x-10)*(x-5))/(căn(x)*căn hai của (x-6))*log((x^2)-10) = 0

    • 1.11Phương trình vi phân bậc nhất và bậc haiVD:giải phương trình vi phân y'+x=0



  • {2}
    Phương trình có chứa đơn vị đo lường

    • VD:x giờ * 30m/phút = 3.6 kilomet20 m2 - 3 km2



  • {3}
    Phương trình có chứa hằng số toán học và vật lý

    • VD:e^x = 1/2Bốn phần ba pi bán kính mặt trời lũy thừa ba = x nhân với bốn phần năm pi bán kính trái đất mũ 3



  • {4}
    Hệ phương trình

    • 4.1Hệ phương trình tuyến tínhVD:Hệ phuong trinh 2x - y = 4, 3y + x = 9

    • 4.2Hệ phương trình với bậc của tất cả biến số không quá 2VD:x2 + y = 1, x*y = 0



  • {5}
    Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số

    • VD:khảo sát và vẽ đồ thị hàm số y = sin(x)



  • {6}
    Chuyển đổi tiền ngoại tệ

    • VD:tỷ giá hôm nay giữa USD và VNDđổi 3USD + 1 euro thành đồng việt nam
      4 dola mỹ + 5 euro



  • {7}
    Phân tích thành thừa số

    • VD:phân tích 44 thành thừa sốphân tích thành thừa số x^2 + x



  • {8}
    Tìm ước chung lớn nhất

    • VD:ước chung lớn nhất của 34 và 2



  • {9}
    Tìm bội chung nhỏ nhất

    • VD:bội chung nhỏ nhất của 34 và 10



  • {10}
    Tính trị tuyệt đối

    • VD:|-34|



  • {11}
    So sánh các số

    • VD:so sánh 5/29 va 2/15



  • {12}
    Khai triển biểu thức

    • VD:khai triển biểu thức (x + 1) * (x - 3)



  • {13}
    Rút gọn phân thức

    • VD:rút gọn biểu thức (x2 - 1) / (x + 1)



  • {14}
    Rút gọn biểu thức

    • VD:đơn giản biểu thức x2 - x2 + x + x + x



  • {15}
    Sắp xếp các số theo thứ tự tăng hoặc giảm dần

    • VD:sắp xếp theo thứ tự tăng dần 2, pi, 12, 3sắp xếp theo thứ tự giảm dần 2, pi, 12, 3



  • {16}
    Xác định số nguyên tố cùng nhau

    • VD:nguyên tố cùng nhau 34 và 5



  • {17}
    Xét dấu của biểu thức

    • VD:xét dấu của biểu thức 4x^2 - 3



  • {18}
    Biểu diễn đa thức dưới dạng bình phương

    • VD:biểu diễn dưới dạng bình phương x2 + 2x + 1



  • {19}
    Rút gọn các số hạng tương đương của tổng

    • VD:rút gọn x2 + x2 - 3a - 34a - 3c



  • {20}
    Tìm mẫu số chung

    • VD:tìm mẫu số chung 17/24 và 34/12tim mau so chung 4/z va 34/y



  • {21}
    Giải bất phương trình dựa trên tập xác định

    • 21.1Bất phương trình với phân thức hữu tỉVD:(x + 3)/(x + 2) < (x + 4)/(x + 5)

    • 21.2Bất phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đốiVD:|x - 12| + x >= 28*|x|

    • 21.3Bất phương trình chứa các hàm số cơ bảnVD:(|x| - |x + 1|) / log(x) > 0



  • {22}
    Tìm miền xác định của các hàm cơ bản và hàm phức hợp của chúng

    • VD:tìm miền xác định của hàm số asin(x^2 + 2*x - 3)tim mien xac dinh cua ham so can bac hai cua (|x| - 7*x) + arcsin(1/1000000*x)/(x2 - 16) + log(|x + 5| - 4) + (x - 1)/(x - 1) + (100000000 - x4)^(25*x)



  • {23}
    Tính đạo hàm của các hàm cơ bản

    • VD:tim dao ham cua ham so 2^x + x^5



  • {24}
    Tính tích phân các hàm cơ bản

    • 24.1Tích phân xác địnhVD:tích phân hàm số sinx từ 0 đến pi

    • 24.2Tích phân bất địnhVD:nguyên hàm hàm số sinx



  • {25}
    Tính giới hạn của hàm số

    • 25.1Giới hạn hai phíaVD:gioi han ham so (sinx)/x khi x tien den 3lim x->0 (1 + x)^(1/x)

    • 25.2Giới hạn một phíaVD:lim x->0+ |x|/xgiới hạn bên trái của modun(x)/x khi x tiến đến 0
      gioi han cua modun(x)/x khi x tien den 0 tu ben trai



  • {26}
    Viết số

    • 26.1Số thập phânVD:3,14159 + 1,4

    • 26.2Phân sốVD:3/2

    • 26.3Hỗn sốVD:7 + 3/2

    • 26.4Các hằng số toán học và vật lýVD:pie
      bán kính trái đất
      khối lượng riêng của nước



  • {27}
    Phần dư của phép chia

    • VD:phan du cua phep chia 24 cho 5



  • {28}
    Tính phần trăm

    • VD:20 phan tram cua 40



  • {29}
    Tính giá trị hàm số tại một điểm

    • VD:tinh gia tri ham so y = (x-1)sinx tai diem x = pi



  • {30}
    Giải toán tổ hợp

    • 30.1Giai thừa của một sốVD:5 giai thừa

    • 30.2Chỉnh hợpVD:chỉnh hợp lặp chập 3 của 5 phần tửchỉnh hợp không lặp chập 3 của 5 phần tử
      hoán vị của 6 phần tử
      Hoán vị vòng quanh của 5 phần tử

    • 30.3Tổ hợpVD:tổ hợp chập 3 của 4 phần tử



  • {31}
    Trung bình cộng và trung bình nhân

    • VD:trung bình cộng của 45, 65, 23trung bình nhân 34 va 43